🌟 공자 앞에서 문자 쓴다

Tục ngữ

1. 자기보다 훨씬 유식한 사람 앞에서 아는 체한다.

1. (VIẾT CHỮ TRƯỚC MẶT KHỔNG TỬ), MÚA RÌU QUA MẮT THỢ: Tỏ ra hiểu biết trước người hiểu biết hơn hẳn mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문가인 여러분께 이런 말씀을 드리는 것이 공자 앞에서 문자 쓰는 것일 수 있지만 간단히 설명하겠습니다.
    I would like to briefly explain this to you as an expert, although i may be texting in front of confucius.

공자 앞에서 문자 쓴다: use big words in front of Confucius,孔子の前で文字を使う。釈迦に説法。孔子に論語,utiliser des caractères chinois devant Confucius,escribir letras frente a Confucio,يستخدم العبارات الجميلة أمام كوفوشيوس,аавдаа адуу манахыг заах,(viết chữ trước mặt Khổng tử), múa rìu qua mắt thợ,(ป.ต.)เขียนอักษรต่อหน้าขงจื๊อ ; สอนหนังสือให้สังฆราช, สอนจระเข้ว่ายน้ำ, เอามะพร้าวห้าวไปขายสวน,mengajar itik berenang,Не учи учёного. Яйца курицу не учат,班门弄斧,

💕Start 공자앞에서문자쓴다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19)